Ống ghen co nhiệt trung thế 24KV phi 50

Ống gen co nhiệt trung thế Φ50 là ống cách điện chuyên dụng dùng để bảo vệ mối nối hoặc đầu cáp trung thế với điện áp hoạt động lên đến 24kV. Với đường kính ban đầu Φ50mm, loại gen này thường dùng cho cáp trung thế có tiết diện từ 35mm² đến 95mm², tùy theo cấu trúc lõi và lớp cách điện ngoài.

✅ Ống gen co nhiệt trung thế 24kV Φ50
🔧 1. Mô tả ngắn:
Ống gen co nhiệt trung thế Φ50 là ống cách điện chuyên dụng dùng để bảo vệ mối nối hoặc đầu cáp trung thế với điện áp hoạt động lên đến 24kV. Với đường kính ban đầu Φ50mm, loại gen này thường dùng cho cáp trung thế có tiết diện từ 35mm² đến 95mm², tùy theo cấu trúc lõi và lớp cách điện ngoài.
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật tham khảo:
Thông số Giá trị tiêu chuẩn
Mã sản phẩm Gen co nhiệt Φ50 – 24kV
Điện áp làm việc Tối đa 24kV
Đường kính chưa co Φ50 mm
Đường kính sau khi co ~ Φ16 – 20 mm (tùy tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1)
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Vật liệu Polyolefin có lớp keo chống ẩm bên trong
Độ dày sau co 2.5 – 4.0 mm (tùy hãng)
Nhiệt độ co 125 – 200°C
Nhiệt độ vận hành dài hạn -40°C đến +105°C
Chiều dài tiêu chuẩn 0.5m – 1.0m hoặc cắt theo yêu cầu
Màu sắc Đỏ gạch hoặc đen
Thương hiệu phổ biến DELIXI, YUNTAI, CTC, Yamuna, OEM
🛠 3. Ứng dụng:
Cách điện và bảo vệ:
Mối nối hoặc đầu cáp trung thế 24kV
Cáp 1 lõi hoặc 3 lõi có tiết diện nhỏ – vừa
Dùng trong:
Trạm biến áp phân phối
Hệ thống cáp ngầm nhà máy – khu công nghiệp
Tủ điện RMU, máy cắt trung thế
📌 4. Gợi ý lựa chọn phù hợp:
Thông tin cần xác định Mục đích
Loại cáp 1 lõi hay 3 lõi?
Tiết diện lõi đồng/nhôm Ví dụ: 1x70mm², 3x50mm²
Đường kính ngoài của cáp So sánh với Φ50 để đảm bảo vừa khít sau co
Ứng dụng Đầu cáp hay mối nối? Trong nhà hay ngoài trời?
👉 Nếu bạn muốn tư vấn mã cụ thể, hình ảnh sản phẩm, datasheet PDF, hoặc báo giá nhanh theo loại cáp, vui lòng cung cấp:
Tiết diện cáp (mm²)
Số lõi
Chiều dài cần dùng
Mình sẽ hỗ trợ nhanh chóng và chính xác!

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống ghen co nhiệt trung thế 24KV phi 50”

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm Gen co nhiệt Φ50 – 24kV
Điện áp làm việc Tối đa 24kV
Đường kính chưa co Φ50 mm
Đường kính sau khi co ~ Φ16 – 20 mm (tùy tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1)
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Vật liệu Polyolefin có lớp keo chống ẩm bên trong
Độ dày sau co 2.5 – 4.0 mm (tùy hãng)
Nhiệt độ co 125 – 200°C
Nhiệt độ vận hành dài hạn -40°C đến +105°C
Chiều dài tiêu chuẩn 0.5m – 1.0m hoặc cắt theo yêu cầu
Màu sắc Đỏ gạch hoặc đen
Thương hiệu phổ biến DELIXI, YUNTAI, CTC, Yamuna, OEM

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật