Ống gen co nhiệt trung thế 36KV, 24KV, 10KV

Ống gen co nhiệt trung thế là vật liệu cách điện chuyên dụng dùng để bọc bảo vệ mối nối và đầu cáp điện trong hệ thống trung thế (10kV, 24kV, 36kV). Khi gia nhiệt, ống co lại ôm sát bề mặt cáp, giúp cách điện, chống ẩm, chống tia UV và ngăn phóng điện, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống điện trong nhà máy, trạm biến áp, và cáp ngầm.

🔌 1. Ống gen co nhiệt trung thế 10kV
Đặc điểm Thông tin
Điện áp định mức 6/10kV
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Ứng dụng Cách điện cho mối nối cáp 1 lõi hoặc 3 lõi
Đường kính trước co Ø20mm – Ø60mm (tuỳ mã)
Chiều dài phổ biến 1m – 1.2m (có thể cắt theo yêu cầu)
Chất liệu Polyolefin, có thể có lớp keo nóng chảy bên trong
Nhiệt độ co 120–140°C
Tiêu chuẩn kỹ thuật IEC 60684

⚡ 2. Ống gen co nhiệt trung thế 24kV
Đặc điểm Thông tin
Điện áp định mức 12/20kV đến 18/30kV
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Ứng dụng Cách điện và bảo vệ mối nối cáp, đầu cáp
Đường kính trước co Ø40mm – Ø80mm
Chiều dài phổ biến 1m – 1.5m (tuỳ loại)
Có lớp keo chống ẩm Thường có
Độ bền điện môi ≥20kV/mm
Màu sắc Đen hoặc đỏ sẫm

⚡⚡ 3. Ống gen co nhiệt trung thế 36kV
Đặc điểm Thông tin
Điện áp định mức 18/30kV đến 26/36kV
Tỷ lệ co 3:1 – 4:1
Ứng dụng Cách điện mối nối & đầu cáp cỡ lớn (1 lõi, 3 lõi)
Đường kính trước co Ø50mm – Ø120mm
Chiều dài phổ biến 1.2m – 1.5m hoặc hơn (với đầu cáp)
Có lớp bán dẫn & keo Có (trong bộ phụ kiện đầu cáp, nối cáp)
Tiêu chuẩn kiểm định IEC, TCVN, ASTM

✅ 1. Ống gen co nhiệt trung thế là gì?
Là loại ống cách điện làm từ vật liệu polyolefin, có khả năng co lại khi gia nhiệt để bọc chặt các mối nối hoặc đầu cáp điện, giúp:
Cách điện cao áp
Chống ẩm, tia UV, bụi, hóa chất
Ngăn chặn hiện tượng phóng điện, rò điện
Tăng tuổi thọ và độ an toàn cho hệ thống điện
⚡ 2. Phân loại theo điện áp:
Điện áp danh định Ứng dụng phổ biến Ký hiệu sản phẩm thường gặp
10kV (6/10kV) Tủ điện RMU, đầu cáp RMU – máy cắt MPG-20, MPG-25
24kV (12/20kV, 18/30kV) Mối nối, đầu cáp ngoài trời MPG-30, MPG-35, MPG-40
36kV (18/30kV, 20/35kV) Trạm biến áp, mối nối lớn MPG-50, MPG-60, MPG-70
🧱 3. Thông số kỹ thuật chung (tham khảo):
Thông số Giá trị điển hình
Vật liệu Polyolefin có lớp keo nóng chảy (Hot-melt)
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Nhiệt độ co 125°C – 200°C
Nhiệt độ vận hành -40°C đến +105°C
Chịu điện áp AC (1 phút) > 20kV
Độ dày sau co 3.5 – 7.0 mm (tuỳ mã)
Chiều dài ống phổ biến 0.5m, 1.0m hoặc cuộn dài
Màu sắc Đỏ nâu (chủ đạo), đen (tùy hãng)
🛠 4. Ứng dụng thực tế:
Ống gen 10kV:
Cho các hệ thống tủ điện RMU, đầu nối MBA – máy cắt, tủ đóng cắt.
Mối nối hoặc đầu cáp có tiết diện nhỏ (~25mm² – 95mm²).
Ống gen 24kV:
Dùng trong hệ thống điện ngầm, đầu cáp ngoài trời, khu công nghiệp.
Cách điện cho cáp 3x70mm², 3x120mm², 3x185mm²…
Ống gen 36kV:
Dành cho các ứng dụng tải lớn, trạm biến áp trung gian, đầu nối MBA lớn.
Dùng cho cáp tiết diện lớn như 3x240mm², 3x300mm²…
🏭 5. Thương hiệu phổ biến:
YUNTAI (Trung Quốc – phổ biến tại VN)
CTC
Yamuna (Ấn Độ)
Raychem (TE – Mỹ)
3M (Mỹ)
OEM theo tiêu chuẩn IEC, ASTM, GB
📌 6. Lưu ý khi chọn mã ống gen co nhiệt:
Xác định rõ:
Điện áp làm việc
Tiết diện cáp (mm²)
Đường kính ngoài cáp
Chiều dài cần bọc
Môi trường sử dụng (trong nhà/ngoài trời)
📄 Bạn cần hỗ trợ chi tiết:
Tư vấn chọn mã theo tiết diện cáp
Catalogue, datasheet
Hình ảnh thực tế, báo giá
👉 Vui lòng cung cấp thông tin về loại cáp (ví dụ: 3x70mm², 3x120mm²…) và mục đích sử dụng (đầu cáp, nối cáp, chống ẩm…), mình sẽ hỗ trợ nhanh chóng!

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống gen co nhiệt trung thế 36KV, 24KV, 10KV”

Thông số kỹ thuật

Vật liệu Polyolefin có lớp keo nóng chảy (Hot-melt)
Tỷ lệ co 3:1 hoặc 4:1
Nhiệt độ co 125°C – 200°C
Nhiệt độ vận hành -40°C đến +105°C
Chịu điện áp AC (1 phút) > 20kV
Độ dày sau co 3.5 – 7.0 mm (tuỳ mã)
Chiều dài ống phổ biến 0.5m, 1.0m hoặc cuộn dài
Màu sắc Đỏ nâu (chủ đạo), đen (tùy hãng)

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật