1. Công tơ điện tử là gì? Khác gì so với công tơ cơ?
Công tơ điện tử dùng các cảm biến điện tử và vi xử lý để đo dòng điện (I) và điện áp (U), sau đó tính toán và hiển thị số điện năng trên màn hình LCD hoặc LED
Công tơ cơ (máy cơ học) dùng đĩa nhôm quay dưới tác động từ trường từ cuộn dây dòng điện và cuộn dây điện áp. Số vòng quay của đĩa được cơ chế cơ khí ghi lại qua bánh răng và mặt số cơ để thể hiện kWh
Sự khác biệt chính:
Điện tử: chính xác cao hơn, hiện đại, nhiều tính năng.
Cơ: đơn giản, chi phí thấp, dễ lắp đặt nhưng sai số cao, ít tính năng


2. Nguyên lý hoạt động của công tơ điện tử là gì?
Cảm biến đo điện áp và dòng điện theo thời gian thực.
Vi xử lý số hóa và tính toán điện năng tiêu thụ (kWh).
Kết quả hiển thị trên màn hình và có thể lưu trữ, gửi dữ liệu nếu được tích hợp tính năng truyền thông
3. Độ chính xác: công tơ điện tử so với công tơ cơ?
Công tơ điện tử thường đạt cấp sai số Class 1 (± 1% hoặc tốt hơn), hoặc Class 0.5 với model cao cấp
Công tơ cơ thường là Class 2 (±2%), dễ sai lệch khi dòng nhỏ hoặc có rung động
4. Có đo được điện 2 chiều (như điện mặt trời)?
Một số công tơ điện tử hỗ trợ đo điện 2 chiều, phù hợp cho hệ thống năng lượng mặt trời (có thể đo cả chiều tiêu thụ và xuất điện lên lưới). Không thường thấy ở công tơ cơ.
5. Tuổi thọ trung bình của công tơ điện tử?
Thường dài hơn công tơ cơ nhờ không có bộ phận cơ khí mài mòn. Mặc dù tùy hãng và điều kiện sử dụng, nhưng tuổi thọ thực tế có thể đạt từ 10 đến 15 năm hoặc hơn
6. Công tơ có mấy pha? 1 pha hay 3 pha?
Có cả loại 1 pha và 3 pha, tùy mục đích sử dụng (hộ dân, doanh nghiệp, công nghiệp)… Công tơ điện tử có cả trong hai loại. Công tơ cơ cũng tương tự.
7. Công suất chịu tải tối đa của công tơ?
Phụ thuộc vào model: ví dụ loại 1 pha thường định mức 5–20 A, tương đương ~4–5 kW. Công tơ 3 pha chịu được dòng lớn hơn.
Ngoài ra còn có dòng gián tiếp phù hợp cho dòng lớn hơn như >100 A. Cần kiểm tra thông số kỹ thuật cụ thể nhà sản xuất.
8. Hỗ trợ đo theo thời gian sử dụng (TOU)?
Công tơ điện tử cao cấp thường hỗ trợ đo theo biểu giá theo thời gian (Time-of‑Use), còn công tơ cơ hoàn toàn không có.
9. Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu?
Có, nhiều công tơ điện tử lưu lịch sử tiêu thụ trong nhiều ngày hoặc nhiều tháng để phân tích biểu đồ chi tiết.
Công tơ cơ không lưu trữ dữ liệu.
10. Tần số đo của công tơ là bao nhiêu Hz?
Cả hai loại thường dùng cho lưới điện Việt Nam tần số 50 Hz; công tơ điện tử và cơ đều hoạt động ổn định ở điều kiện này
11. Có khả năng truyền dữ liệu từ xa? Qua sóng gì?
Công tơ điện tử hiện đại hỗ trợ truyền dữ liệu từ xa qua: RF, GPRS/3G/4G, hoặc Wi‑Fi, tùy model và nhà cung cấp
12. Có thể đọc chỉ số qua điện thoại/máy tính?
Có, với phần mềm hoặc ứng dụng liên kết qua kết nối Internet hoặc mạng nội bộ (tuỳ model).
Công tơ cơ không có khả năng này.
13. Hỗ trợ SCADA/AMR/AMI?
Công tơ điện tử cao cấp thường hỗ trợ giao tiếp với hệ thống AMR (Automatic Meter Reading), AMI hoặc SCADA để quản lý từ xa, lập hóa đơn tự động…
14. Giao thức truyền thông nào? (Modbus, DLMS/COSEM, v.v.)
Các giao thức phổ biến gồm Modbus, DLMS/COSEM, hoặc các chuẩn nội địa tùy nhà sản xuất. Công tơ cơ không hỗ trợ.
15. Có cơ chế chống gian lận điện không?
Nhiều model công tơ điện tử tích hợp chức năng cảnh báo khi có can thiệp ngoại vi (dò rò, mở nắp, sai sót đo lường)… công tơ cơ hoàn toàn không có.
16. Có được kiểm định bởi cơ quan thẩm quyền?
Công tơ điện tử nếu chính hãng, thường được kiểm định bởi Trung tâm Đo lường Nhà nước trước khi đưa vào sử dụng – tương tự như công tơ cơ.
17. Có thể can thiệp/điều chỉnh chỉ số bằng tay không?
Vé là không. Công tơ điện tử niêm phong kỹ thuật để tránh can thiệp. Trường hợp can thiệp trái phép sẽ bị cảnh báo hoặc lưu lại sự kiện.
18. Có cảnh báo khi bị mở trái phép hoặc thao tác bất thường không?
Có, một số model có cảm biến và cơ chế cảnh báo hoặc gửi cảnh báo về hệ thống.
19. Dễ lắp đặt và bảo trì?
Công tơ điện tử đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt và cấu hình mạng (nếu có truyền dữ liệu), nên phức tạp hơn công tơ cơ, vốn rất đơn giản.
20. Trường hợp mất điện, dữ liệu có bị mất không?
Hầu hết công tơ điện tử có bộ nhớ không bay hơi (non‑volatile), nên dữ liệu lịch sử sẽ không bị mất khi mất nguồn.
21. Dải điện áp và nhiệt độ làm việc?
Ví dụ phổ biến: điện áp 220 V, tần số 50 Hz, dòng định mức 5–20 A; nhiệt độ hoạt động khoảng 27 °C (phạm vi quanh đó)
Thông số này thay đổi tùy model. Nhà sản xuất thường ghi rõ dải nhiệt từ –10 đến +55 °C hoặc tương đương.
22. Phát hiện lỗi hoặc ngừng hoạt động?
Công tơ điện tử hiển thị mã lỗi trên màn hình, gửi cảnh báo hoặc ngừng ghi nếu lỗi phát sinh (mất pha, dòng quá tải, rò rỉ, v.v.). Công tơ cơ không có chức năng này.
23. Cách đọc chỉ số công tơ điện tử đúng cách?
Xem màn hình LCD/LED để biết kWh tiêu thụ.
Nếu có kết nối từ xa, dùng app hoặc phần mềm để xem biểu đồ tiêu thụ theo ngày/tháng/quý.
Cân nhắc xóa/sao lưu khi cần thiết (theo hướng dẫn nhà sản xuất).
24. Có dùng được cho hộ có điện mặt trời không?
Có, nếu công tơ hỗ trợ đo điện 2 chiều (ghi nhận cả điện bán lên lưới và dùng từ lưới). Công tơ cơ không đáp ứng tính năng này.
25. Có dùng công tơ phụ chia tiền điện trong nhà trọ, chung cư không?
Có thể lắp công tơ điện tử phụ (riêng biệt cho từng phòng/người sử dụng) để đo và chia tiêu thụ điện, hỗ trợ tính tiền chính xác. Công tơ cơ có thể làm được nhưng không quản lý dễ dàng và không có truyền dữ liệu.
