Biến tần ABB là gì? Cấu tạo, công dụng& chức năng của biến tần ABB.

⚙️ Biến tần ABB là gì?
Biến tần ABB là thiết bị điện tử công nghiệp được sản xuất bởi tập đoàn ABB (Thụy Sĩ), dùng để điều khiển tốc độ, mô-men và chiều quay của động cơ điện xoay chiều AC, đặc biệt là động cơ không đồng bộ 3 pha.
✅ ABB là một trong những thương hiệu biến tần hàng đầu thế giới, nổi bật với độ bền cao, dễ lập trình và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
🔧 1. Công dụng của biến tần ABB
✅ Điều khiển tốc độ động cơ Giảm/tăng tốc độ quay tùy ý mà không cần thay đổi cơ khí.
✅ Tiết kiệm điện năng Điều chỉnh công suất theo tải, giảm hao phí khi động cơ không chạy full tải.
✅ Bảo vệ động cơ Chống quá dòng, quá áp, mất pha, quá nhiệt, kẹt tải…
✅ Tăng tuổi thọ thiết bị Khởi động mềm giúp giảm lực va đập cơ khí, giảm hao mòn.
✅ Đảo chiều quay động cơ Không cần đổi pha thủ công.
✅ Giao tiếp với hệ thống điều khiển Kết nối PLC, HMI qua Modbus, Profibus, Ethernet…
⚙️ 2. Cấu tạo cơ bản của biến tần ABB
Biến tần ABB gồm các khối chức năng chính:
Mạch chỉnh lưu (Rectifier)
→ Chuyển đổi điện xoay chiều (AC) thành điện một chiều (DC)
Mạch lọc (DC Link)
→ Làm phẳng dòng DC, ổn định điện áp
Mạch nghịch lưu (Inverter)
→ Chuyển dòng DC thành AC với tần số và điện áp thay đổi, nhờ công nghệ IGBT
Bộ điều khiển (Control Unit)
→ Vi xử lý điều khiển tần số đầu ra, giao tiếp người dùng (bàn phím, màn hình), tích hợp thuật toán điều khiển vector, V/f, DTC…
Hệ thống tản nhiệt & bảo vệ
→ Quạt làm mát, cảm biến nhiệt, chống nhiễu EMC, bảo vệ lỗi
🧩 3. Chức năng nổi bật của biến tần ABB
Nhóm chức năng Nội dung
Điều khiển động cơ Điều khiển V/f, vector, DTC (Direct Torque Control – đặc trưng của ABB)
Tích hợp truyền thông RS485, Modbus RTU, Ethernet/IP, Profinet, CANopen, Profibus
Bảo vệ động cơ và hệ thống Mất pha, chạm đất, quá dòng, quá áp, quá nhiệt, chống kẹt
Lập trình & giao diện người dùng Màn hình LCD, keypad, phần mềm PC (Drive Composer)
Tích hợp đa ứng dụng Điều khiển quạt, bơm, băng tải, máy nén, HVAC, máy ép, máy cắt…
🏭 4. Ứng dụng thực tế của biến tần ABB
Ngành công nghiệp Ứng dụng cụ thể
Cấp nước – xử lý nước Điều khiển bơm biến tần, tiết kiệm điện khi tải thấp
HVAC – thông gió – điều hòa Điều khiển quạt theo áp suất, lưu lượng
Thực phẩm – dược phẩm Điều khiển tốc độ máy trộn, máy nghiền, băng tải
Xi măng – sắt thép Điều khiển máy ép, máy cán, máy cuộn
Năng lượng – điện mặt trời Điều khiển bơm nước solar, quạt làm mát, hệ thống tản nhiệt
Cầu trục – thang máy – cẩu trục Điều khiển động cơ nâng hạ, giảm rung giật
Tự động hóa công nghiệp Kết nối PLC, SCADA điều khiển dây chuyền tự động
📌 5. Các dòng biến tần ABB phổ biến tại Việt Nam
Dòng sản phẩm Ứng dụng nổi bật
ACS150 Nhỏ gọn, điều khiển bơm, quạt đơn giản (0.37–4kW)
ACS355 Đa năng, hỗ trợ cả điều khiển moment (0.37–22kW)
ACS580 Công nghiệp vừa và lớn, HVAC, truyền thông đầy đủ
ACS880 Dòng cao cấp, DTC, điều khiển chính xác, tải nặng
ACH580 Chuyên HVAC: điều khiển lưu lượng gió, áp suất, tiết kiệm năng lượng
🛠️ 6. Lợi ích khi dùng biến tần ABB
Tiết kiệm năng lượng đáng kể (lên đến 50%) chỉ từ việc điều chỉnh tốc độ động cơ .
Gia tăng tuổi thọ thiết bị, giảm áp lực cơ học khi khởi động mềm.
Giao diện và cài đặt dễ dàng, tích hợp điều khiển mò, giám sát không dây qua điện thoại/PC.
Dễ lắp đặt, vận hành và bảo trì, cấu trúc gọn nhẹ, đa cấp bảo vệ (IP21 – IP55, ngang kháng dầu & nhiệt)
✅ CÁCH CHỌN BIẾN TẦN ĐÚNG – CHUẨN NHẤT
📌 1. Xác định thông số của động cơ
Bạn cần lấy thông tin từ nhãn động cơ hoặc tài liệu kỹ thuật để biết:
📐 Công suất (kW hoặc HP) Sức mạnh của động cơ Cực kỳ quan trọng
🔌 Điện áp định mức (V) 220V / 380V / 660V… Phù hợp điện áp biến tần
⚡ Dòng điện định mức (A) Cường độ dòng khi tải chuẩn Dùng để chọn dòng biến tần
🔄 Tần số định mức (Hz) Thường là 50Hz hoặc 60Hz Biến tần sẽ điều chỉnh theo yêu cầu
⚙️ Số pha 1 pha hay 3 pha? Biến tần đầu vào 1 pha thì đầu ra vẫn là 3 pha
📌 2. Xác định loại tải động cơ đang sử dụng
Chia tải thành 3 loại:
Loại tải Ví dụ Gợi ý chọn biến tần
💨 Tải nhẹ Quạt, bơm ly tâm, thông gió Có thể dùng biến tần công suất bằng 100% động cơ
⚖️ Tải trung bình Băng tải, máy nén, máy ép Nên chọn biến tần công suất ≥ 110% động cơ
🛑 Tải nặng – quán tính lớn Cẩu trục, máy nghiền, máy đùn Nên chọn biến tần ≥ 120–150% công suất động cơ và có mô-men khởi động lớn
📌 3. Chọn điện áp và dòng biến tần
Dựa vào:
Nguồn điện nơi sử dụng (1 pha 220V hoặc 3 pha 380V)
Dòng điện thực tế của động cơ
Thêm hệ số dự phòng (10–20%) để đảm bảo an toàn
📌 Ví dụ thực tế:
Động cơ: 3 pha – 380V – 3.7kW – 8A
→ Chọn biến tần ABB, Schneider, INVT công suất 4kW trở lên, dòng ≥ 9A
📌 4. Chọn tính năng biến tần theo nhu cầu
Nhu cầu sử dụng Tính năng cần có
Điều khiển cơ bản V/f đơn giản, màn hình LCD
Điều khiển mô-men chính xác Vector control, DTC
Kết nối hệ thống tự động hóa Hỗ trợ Modbus, Ethernet, CANopen…
Điều khiển nhiều bơm, quạt Có chế độ PID, điều khiển vòng kín
Làm việc ngoài trời Có cấp bảo vệ cao IP55, IP66
Không gian hẹp Biến tần nhỏ gọn, tích hợp điều khiển từ xa
📌 5. Xác định môi trường làm việc
Môi trường Lưu ý chọn biến tần
Trong nhà, khô ráo Biến tần IP20 – IP21 là đủ
Ngoài trời, bụi, ẩm, rung Cần IP55 – IP66, có quạt tản nhiệt tốt
Gần lò hơi, nhiệt độ cao Biến tần có hệ thống bảo vệ nhiệt độ
Tủ điện nhiều thiết bị Nên chọn loại có EMC filter tích hợp để giảm nhiễu điện từ
📌 6. Chọn hãng và dòng biến tần phù hợp
Một số hãng nổi tiếng:
ABB Bền, DTC mạnh mẽ, công nghiệp nặng
Schneider Giao diện dễ dùng, nhiều tùy chọn
INVT – Delta Giá tốt, phổ biến tại Việt Nam
Siemens Mạnh cho tự động hóa, PLC
Mitsubishi Ổn định, bền, phù hợp nhà máy Nhật
📌 7. Dự trù ngân sách
Biến tần phổ thông (INVT, Delta): 2 – 6 triệu (cho động cơ dưới 5.5kW)
Biến tần cao cấp (ABB, Siemens, Schneider): 5 – 20 triệu tùy công suất và tính năng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *