Sứ đỡ cách điện thanh cái trung thế 7,2KV

Sứ đỡ cách điện 7,2kV là một loại phụ kiện cách điện cơ bản, có nhiệm vụ:

Cố định và đỡ thanh cái (busbar) trong các tủ điện/trạm trung thế

Cách ly điện áp trung thế khỏi khung vỏ hoặc thiết bị kim loại

Ngăn chạm pha – đất, chống phóng điện, đảm bảo an toàn vận hành

🏷️ SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN THANH CÁI TRUNG THẾ 7,2KV
✅ 1. Chức năng:
Sứ đỡ cách điện 7,2kV là một loại phụ kiện cách điện cơ bản, có nhiệm vụ:

Cố định và đỡ thanh cái (busbar) trong các tủ điện/trạm trung thế

Cách ly điện áp trung thế khỏi khung vỏ hoặc thiết bị kim loại

Ngăn chạm pha – đất, chống phóng điện, đảm bảo an toàn vận hành

⚙️ 2. Thông số kỹ thuật (tham khảo):
Cấp điện áp định mức 7.2 kV (Uₘ)
Chiều cao tổng thể ~80 – 100 mm
Đường kính đế ~70 – 90 mm
Lỗ bắt vít đế 4 lỗ hoặc 6 lỗ M8 – M10
Chịu điện áp xung (BIL) ≥ 60 kV
Chịu điện áp cách điện 1 phút ≥ 20 – 25 kV AC (rms)
Chịu lực cơ học tĩnh ≥ 2.5 – 5 kN
Vật liệu Nhựa epoxy, phenolic resin, hoặc nhựa nhiệt rắn cách điện
Màu sắc phổ biến Đỏ nâu / Cam / Ghi

🧯 Một số model có rãnh gắn busbar hoặc đầu lắp thanh cái dạng bulong xuyên.

🧰 3. Ứng dụng:
Tủ RMU 7,2kV, tủ cầu dao phụ tải SF6 hoặc VCB cấp thấp

Trạm biến áp treo – kiosk công suất nhỏ (≤ 1000 kVA)

Tủ điện trung thế cấp cho khu công nghiệp vừa

Hệ thống tụ bù, chuyển mạch tụ công suất nhỏ trung thế

🔩 4. Hướng dẫn lắp đặt:
Gắn chặt đế sứ vào mặt sàn hoặc khung tủ bằng bulong M8 hoặc M10.

Đặt thanh cái lên rãnh hoặc đỉnh sứ và cố định bằng bản kẹp hoặc vít xuyên.

Đảm bảo khoảng cách cách điện giữa pha – pha và pha – vỏ theo tiêu chuẩn (≥ 75 mm cho 7,2kV).

📦 5. Đóng gói & phân phối:
Nội dung Thông tin
Đóng gói tiêu chuẩn 3 cái/bộ (3 pha), có thể bán lẻ từng cái
Tình trạng hàng Có sẵn tại các nhà cung cấp thiết bị trung thế
Giá bán Phụ thuộc số lượng – thường cần liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sứ đỡ cách điện thanh cái trung thế 7,2KV”

Thông số kỹ thuật

Cấp điện áp định mức 7.2 kV (Uₘ)
Chiều cao tổng thể ~80 – 100 mm
Đường kính đế ~70 – 90 mm
Lỗ bắt vít đế 4 lỗ hoặc 6 lỗ M8 – M10
Chịu điện áp xung (BIL) ≥ 60 kV
Chịu điện áp cách điện 1 phút ≥ 20 – 25 kV AC (rms)
Chịu lực cơ học tĩnh ≥ 2.5 – 5 kN
Vật liệu Nhựa epoxy, phenolic resin, hoặc nhựa nhiệt rắn cách điện
Màu sắc phổ biến Đỏ nâu / Cam / Ghi

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật